Có 1 kết quả:
zhuī jī ㄓㄨㄟ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pursue
(2) to be after
(3) to hunt down (the perpetrator of a crime, an escaped prisoner etc)
(2) to be after
(3) to hunt down (the perpetrator of a crime, an escaped prisoner etc)
Bình luận 0