Có 1 kết quả:
zhuī sù shí xiào ㄓㄨㄟ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ
zhuī sù shí xiào ㄓㄨㄟ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) period during which one can prosecute or sue sb
(2) within the statute of limitation
(2) within the statute of limitation
Bình luận 0
zhuī sù shí xiào ㄓㄨㄟ ㄙㄨˋ ㄕˊ ㄒㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0