Có 1 kết quả:
zhuī zōng diào chá ㄓㄨㄟ ㄗㄨㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
zhuī zōng diào chá ㄓㄨㄟ ㄗㄨㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) follow-up study
(2) investigative follow-up
(2) investigative follow-up
zhuī zōng diào chá ㄓㄨㄟ ㄗㄨㄥ ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh