Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, liè ㄌㄧㄝˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chuò 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMNN (卜一弓弓)
Unicode: U+8FFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Nôm: lướt
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi), レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): さえぎ.る (saegi.ru)
Âm Quảng Đông: laat6, lit6

Tự hình 2

Dị thể 4