Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì
ㄊㄨㄟˋ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄣ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟˇ ㄓˋ
1
/1
退休金雙軌制
tuì xiū jīn shuāng guǐ zhì
ㄊㄨㄟˋ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄣ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 養老金雙軌制|养老金双轨制[yang3 lao3 jin1 shuang1 gui3 zhi4]
Bình luận
0