Có 1 kết quả:
tuì ér qiú qí cì ㄊㄨㄟˋ ㄦˊ ㄑㄧㄡˊ ㄑㄧˊ ㄘˋ
tuì ér qiú qí cì ㄊㄨㄟˋ ㄦˊ ㄑㄧㄡˊ ㄑㄧˊ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to settle for second best
(2) the next best thing
(2) the next best thing
Bình luận 0
tuì ér qiú qí cì ㄊㄨㄟˋ ㄦˊ ㄑㄧㄡˊ ㄑㄧˊ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0