Có 1 kết quả:

tuì sè ㄊㄨㄟˋ ㄙㄜˋ

1/1

tuì sè ㄊㄨㄟˋ ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 褪色[tui4 se4]
(2) also pr. [tui4 shai3]

Bình luận 0