Có 1 kết quả:
sòng ㄙㄨㄥˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chuò 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿺辶关
Nét bút: 丶ノ一一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YTK (卜廿大)
Unicode: U+9001
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tống
Âm Nôm: tống
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung3
Âm Nôm: tống
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): おく.る (oku.ru)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: sung3
Tự hình 4
Dị thể 7
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cù Đường đồ - 瞿塘圖 (Đinh Củng Viên)
• Động Hải chu trình - 洞海舟程 (Nguyễn Văn Siêu)
• Hạ tân lang - Tống Hồ Bang Hành đãi chế phó Tân Châu - 賀新郎-送胡邦衡待制赴新州 (Trương Nguyên Cán)
• Phụng Tế dịch trùng tống Nghiêm công tứ vận - 奉濟驛重送嚴公四韻 (Đỗ Phủ)
• Quá Dạ Lĩnh ngộ vũ - 過夜嶺遇雨 (Vũ Phạm Khải)
• Tặng hữu nhân - 贈友人 (Trương Kiều)
• Tầm Dương xuân (Nguyên Hoà thập nhị niên tác) kỳ 3: Xuân khứ - 潯陽春(元和十二年作)其三-春去 (Bạch Cư Dị)
• Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公 (Đỗ Phủ)
• Tống Trang Xung Hư sứ Việt - 送莊沖虗使粵 (Viên Hoằng Đạo)
• Tống Trừ Ung chi Vũ Xương - 送儲邕之武昌 (Lý Bạch)
• Động Hải chu trình - 洞海舟程 (Nguyễn Văn Siêu)
• Hạ tân lang - Tống Hồ Bang Hành đãi chế phó Tân Châu - 賀新郎-送胡邦衡待制赴新州 (Trương Nguyên Cán)
• Phụng Tế dịch trùng tống Nghiêm công tứ vận - 奉濟驛重送嚴公四韻 (Đỗ Phủ)
• Quá Dạ Lĩnh ngộ vũ - 過夜嶺遇雨 (Vũ Phạm Khải)
• Tặng hữu nhân - 贈友人 (Trương Kiều)
• Tầm Dương xuân (Nguyên Hoà thập nhị niên tác) kỳ 3: Xuân khứ - 潯陽春(元和十二年作)其三-春去 (Bạch Cư Dị)
• Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公 (Đỗ Phủ)
• Tống Trang Xung Hư sứ Việt - 送莊沖虗使粵 (Viên Hoằng Đạo)
• Tống Trừ Ung chi Vũ Xương - 送儲邕之武昌 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đưa, cho, biếu
2. đưa tiễn
2. đưa tiễn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đưa đi, chở đi. ◎Như: “vận tống” 運送 vận tải đi, “tống hóa” 送貨 chở hàng hóa, “tống tín” 送信 đưa thư.
2. (Động) Đưa tiễn. ◎Như: “tống khách” 送客 tiễn khách. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Gia nương thê tử tẩu tương tống, Trần ai bất kiến Hàm Dương kiều” 耶孃妻子走相送, 塵埃不見咸陽橋 (Binh xa hành 兵車行) Cha mẹ vợ con đưa tiễn, Cát bụi bay, không trông thấy cầu Hàm Dương.
3. (Động) Cáo biệt, từ bỏ. ◎Như: “tống cựu nghênh tân” 送舊迎新 tiễn bỏ cái cũ đi, đón cái mới lại.
4. (Động) Đưa làm quà, biếu tặng. ◎Như: “phụng tống” 奉送 kính đưa tặng, “tha tống ngã nhất bổn thư” 他送我一本書 anh ấy tặng tôi một quyển sách.
5. (Động) Đưa chuyển. ◎Như: “tống thu ba” 送秋波 đưa mắt (có tình ý, đầu mày cuối mắt).
6. (Động) Cung ứng, cung cấp. ◎Như: “tống thủy” 送水 cung ứng nước, “tống điện” 送電 cung ứng điện.
7. (Động) Bỏ mạng. ◎Như: “tống tử” 送死 lao vào chỗ chết, “tống mệnh” 送命 mất mạng.
2. (Động) Đưa tiễn. ◎Như: “tống khách” 送客 tiễn khách. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Gia nương thê tử tẩu tương tống, Trần ai bất kiến Hàm Dương kiều” 耶孃妻子走相送, 塵埃不見咸陽橋 (Binh xa hành 兵車行) Cha mẹ vợ con đưa tiễn, Cát bụi bay, không trông thấy cầu Hàm Dương.
3. (Động) Cáo biệt, từ bỏ. ◎Như: “tống cựu nghênh tân” 送舊迎新 tiễn bỏ cái cũ đi, đón cái mới lại.
4. (Động) Đưa làm quà, biếu tặng. ◎Như: “phụng tống” 奉送 kính đưa tặng, “tha tống ngã nhất bổn thư” 他送我一本書 anh ấy tặng tôi một quyển sách.
5. (Động) Đưa chuyển. ◎Như: “tống thu ba” 送秋波 đưa mắt (có tình ý, đầu mày cuối mắt).
6. (Động) Cung ứng, cung cấp. ◎Như: “tống thủy” 送水 cung ứng nước, “tống điện” 送電 cung ứng điện.
7. (Động) Bỏ mạng. ◎Như: “tống tử” 送死 lao vào chỗ chết, “tống mệnh” 送命 mất mạng.
Từ điển Thiều Chửu
① Đưa đi. Như vận tống 運送 vận tải đi.
② Tiễn đi. Như tống khách 送客 tiễn khách ra.
③ Đưa làm quà. Như phụng tống 奉送 kính đưa tặng.
④ Vận tải đi, áp tải.
② Tiễn đi. Như tống khách 送客 tiễn khách ra.
③ Đưa làm quà. Như phụng tống 奉送 kính đưa tặng.
④ Vận tải đi, áp tải.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đưa đi, chuyển đi, chở đi: 送信 Đưa thư; 时来風送滕王閣 Thời vận đến thì gió thổi đưa đi tới gác Đằng vương;
② Tặng cho, biếu: 他送给我一枝钢笔 Anh ấy tặng cho tôi một cây bút máy;
③ Tiễn: 到车站送客 Ra ga tiễn khách.
② Tặng cho, biếu: 他送给我一枝钢笔 Anh ấy tặng cho tôi một cây bút máy;
③ Tiễn: 到车站送客 Ra ga tiễn khách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa đi — Đi theo. Td: Hộ tống — Tặng.
Từ điển Trung-Anh
(1) to deliver
(2) to carry
(3) to give (as a present)
(4) to present (with)
(5) to see off
(6) to send
(2) to carry
(3) to give (as a present)
(4) to present (with)
(5) to see off
(6) to send
Từ ghép 174
àn sòng qiū bō 暗送秋波 • bái fà rén sòng hēi fà rén 白发人送黑发人 • bái fà rén sòng hēi fà rén 白髮人送黑髮人 • bǎo sòng 保送 • bō sòng 播送 • bù sòng 不送 • bù sòng qì 不送气 • bù sòng qì 不送氣 • chāo sòng 抄送 • chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本传送协议 • chāo wén běn chuán sòng xié yì 超文本傳送協議 • Cháo rì Fàng sòng 朝日放送 • chéng sòng 呈送 • chuán sòng 传送 • chuán sòng 傳送 • chuán sòng dài 传送带 • chuán sòng dài 傳送帶 • chuán sòng fú wù 传送服务 • chuán sòng fú wù 傳送服務 • chuán zhēn fā sòng 传真发送 • chuán zhēn fā sòng 傳真發送 • dàng àn zhuǎn sòng 档案转送 • dàng àn zhuǎn sòng 檔案轉送 • dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 档案转送存取及管理 • dàng àn zhuǎn sòng cún qǔ jí guǎn lǐ 檔案轉送存取及管理 • dì sòng 递送 • dì sòng 遞送 • duàn sòng 断送 • duàn sòng 斷送 • fā sòng 发送 • fā sòng 發送 • fā sòng gōng lǜ 发送功率 • fā sòng gōng lǜ 發送功率 • fā sòng qì 发送器 • fā sòng qì 發送器 • fàng sòng 放送 • fēn sòng 分送 • fèng sòng 奉送 • fù sòng 附送 • guāng fā sòng qì 光发送器 • guāng fā sòng qì 光發送器 • hán sòng 函送 • hán sòng fǎ bàn 函送法办 • hán sòng fǎ bàn 函送法辦 • hòu sòng 后送 • hòu sòng 後送 • hòu sòng yī yuàn 后送医院 • hòu sòng yī yuàn 後送醫院 • hù sòng 护送 • hù sòng 護送 • huān sòng 欢送 • huān sòng 歡送 • huān sòng huì 欢送会 • huān sòng huì 歡送會 • jì sòng 寄送 • jiē sòng 接送 • jiū sòng 揪送 • kuì sòng 饋送 • kuì sòng 馈送 • lǐ qīng rén yì zhòng , qiān lǐ sòng é máo 礼轻人意重,千里送鹅毛 • lǐ qīng rén yì zhòng , qiān lǐ sòng é máo 禮輕人意重,千里送鵝毛 • lì yì shū sòng 利益輸送 • lì yì shū sòng 利益输送 • mǎi yī sòng yī 买一送一 • mǎi yī sòng yī 買一送一 • mì sòng 密送 • mù sòng 目送 • pài sòng 派送 • péi sòng 陪送 • pèi sòng 配送 • pèi sòng dì zhǐ 配送地址 • pèi sòng fèi 配送費 • pèi sòng fèi 配送费 • pèi sòng zhě 配送者 • qiān lǐ sòng é máo 千里送鵝毛 • qiān lǐ sòng é máo 千里送鹅毛 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鵝毛,禮輕情意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng qíng yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻情意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng rén yì zhòng 千里送鵝毛,禮輕人意重 • qiān lǐ sòng é máo , lǐ qīng rén yì zhòng 千里送鹅毛,礼轻人意重 • qiǎn sòng 遣送 • qiǎn sòng chū jìng 遣送出境 • qǐng shén róng yì sòng shén nán 請神容易送神難 • qǐng shén róng yì sòng shén nán 请神容易送神难 • qiū fēng sòng shuǎng 秋風送爽 • qiū fēng sòng shuǎng 秋风送爽 • Rì běn Fàng sòng Xié huì 日本放送协会 • Rì běn Fàng sòng Xié huì 日本放送協會 • ruǎn tǐ pèi sòng zhě 軟體配送者 • ruǎn tǐ pèi sòng zhě 软体配送者 • shū sòng 輸送 • shū sòng 输送 • shū sòng dài 輸送帶 • shū sòng dài 输送带 • shū sòng méi jiè 輸送媒介 • shū sòng méi jiè 输送媒介 • sòng bié 送別 • sòng bié 送别 • sòng cān 送餐 • sòng dá 送达 • sòng dá 送達 • sòng fǎn 送返 • sòng fú 送服 • sòng gěi 送給 • sòng gěi 送给 • sòng gǔ 送股 • sòng huán 送还 • sòng huán 送還 • sòng huò 送貨 • sòng huò 送货 • sòng huò dào jiā 送貨到家 • sòng huò dào jiā 送货到家 • sòng jiāo 送交 • sòng jiù yíng xīn 送旧迎新 • sòng jiù yíng xīn 送舊迎新 • sòng kè 送客 • sòng lǐ 送礼 • sòng lǐ 送禮 • sòng lǐ huì 送礼会 • sòng lǐ huì 送禮會 • sòng mìng 送命 • sòng qì 送气 • sòng qì 送氣 • sòng qiū bō 送秋波 • sòng qù 送去 • sòng rén 送人 • sòng shàng guǐ dào 送上軌道 • sòng shàng guǐ dào 送上轨道 • sòng shàng tài kōng 送上太空 • sòng sǐ 送死 • sòng wǎng yíng lái 送往迎來 • sòng wǎng yíng lái 送往迎来 • sòng xìn 送信 • sòng xíng 送行 • sòng yǎng 送养 • sòng yǎng 送養 • sòng yī 送医 • sòng yī 送醫 • sòng zàng 送葬 • sòng Zào 送灶 • sòng zhōng 送終 • sòng zhōng 送终 • sòng zǒu 送走 • tóu huái sòng bào 投怀送抱 • tóu huái sòng bào 投懷送抱 • wài sòng 外送 • xíng li chuán sòng dài 行李传送带 • xíng li chuán sòng dài 行李傳送帶 • xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋轉行李傳送帶 • xuán zhuǎn xíng li chuán sòng dài 旋转行李传送带 • xuǎn sòng 选送 • xuǎn sòng 選送 • xuě zhōng sòng tàn 雪中送炭 • xún shū yuè sòng 旬輸月送 • xún shū yuè sòng 旬输月送 • yā sòng 押送 • yǎng lǎo sòng zhōng 养老送终 • yǎng lǎo sòng zhōng 養老送終 • yǎng shēng sòng sǐ 养生送死 • yǎng shēng sòng sǐ 養生送死 • yí sòng 移送 • yí sòng fǎ bàn 移送法办 • yí sòng fǎ bàn 移送法辦 • yíng lái sòng wǎng 迎來送往 • yíng lái sòng wǎng 迎来送往 • yùn sòng 运送 • yùn sòng 運送 • zàng sòng 葬送 • zèng sòng 贈送 • zèng sòng 赠送 • zhuǎn sòng 轉送 • zhuǎn sòng 转送 • zī liào chuán sòng fú wù 資料傳送服務 • zī liào chuán sòng fú wù 资料传送服务