Có 1 kết quả:
sòng wǎng yíng lái ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ
sòng wǎng yíng lái ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 迎來送往|迎来送往[ying2 lai2 song4 wang3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
sòng wǎng yíng lái ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0