Có 1 kết quả:

sòng wǎng yíng lái ㄙㄨㄥˋ ㄨㄤˇ ㄧㄥˊ ㄌㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 迎來送往|迎来送往[ying2 lai2 song4 wang3]