Có 1 kết quả:
sòng jiù yíng xīn ㄙㄨㄥˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
sòng jiù yíng xīn ㄙㄨㄥˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) usher out the old, greet the new
(2) esp. to see in the New Year
(2) esp. to see in the New Year
sòng jiù yíng xīn ㄙㄨㄥˋ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh