Có 1 kết quả:

sòng Zào ㄙㄨㄥˋ ㄗㄠˋ

1/1

sòng Zào ㄙㄨㄥˋ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

seeing off the kitchen god 灶神[Zao4 shen2] (traditional rite)

Bình luận 0