Có 1 kết quả:

sòng zǒu ㄙㄨㄥˋ ㄗㄡˇ

1/1

sòng zǒu ㄙㄨㄥˋ ㄗㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to see off
(2) to send off