Có 1 kết quả:
sòng huán ㄙㄨㄥˋ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return
(2) to give back
(3) to send back
(4) to repatriate
(2) to give back
(3) to send back
(4) to repatriate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0