Có 1 kết quả:

táo shēng ㄊㄠˊ ㄕㄥ

1/1

táo shēng ㄊㄠˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to flee for one's life

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0