Có 1 kết quả:

táo bì ㄊㄠˊ ㄅㄧˋ

1/1

táo bì ㄊㄠˊ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to escape
(2) to evade
(3) to avoid
(4) to shirk

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0