Có 1 kết quả:
táo nàn ㄊㄠˊ ㄋㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to run away from trouble
(2) to flee from calamity
(3) to be a refugee
(2) to flee from calamity
(3) to be a refugee
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0