Có 2 kết quả:

gòu ㄍㄡˋhòu ㄏㄡˋ

1/2

gòu ㄍㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

không hẹn mà gặp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “giải cấu” .
2. § Cùng nghĩa với “cấu” .

Từ ghép 1

hòu ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “giải cấu” .
2. § Cùng nghĩa với “cấu” .

Từ điển Thiều Chửu

① Giải cấu gặp gỡ, không hẹn mà gặp. Cùng nghĩa với chữ cấu .

Từ điển Trần Văn Chánh

Gặp gỡ bất ngờ. Như . Xem [xièhòu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Cấu .

Từ điển Trung-Anh

to meet unexpectedly

Từ ghép 1