Có 2 kết quả:

gòu ㄍㄡˋhòu ㄏㄡˋ
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ, hòu ㄏㄡˋ
Tổng nét: 9
Bộ: chuò 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノノ一丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHMR (卜竹一口)
Unicode: U+9005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Nôm: cáu, cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.う (a.u), まみ.える (mami.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hau6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

gòu ㄍㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

không hẹn mà gặp

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “giải cấu” 邂逅.
2. § Cùng nghĩa với “cấu” 遘.

Từ ghép 1

hòu ㄏㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “giải cấu” 邂逅.
2. § Cùng nghĩa với “cấu” 遘.

Từ điển Thiều Chửu

① Giải cấu 邂逅 gặp gỡ, không hẹn mà gặp. Cùng nghĩa với chữ cấu 遘.

Từ điển Trần Văn Chánh

Gặp gỡ bất ngờ. Như 遘. Xem 邂逅 [xièhòu].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Cấu 遘.

Từ điển Trung-Anh

to meet unexpectedly

Từ ghép 1