Có 1 kết quả:
nì lái shùn shòu ㄋㄧˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄣˋ ㄕㄡˋ
nì lái shùn shòu ㄋㄧˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄣˋ ㄕㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resign oneself to adversity (idiom); to grin and bear it
(2) to submit meekly to insults, maltreatment, humiliation etc
(2) to submit meekly to insults, maltreatment, humiliation etc
Bình luận 0