Có 1 kết quả:
nì lún ㄋㄧˋ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unnatural relationship (parricide, incest etc)
(2) unfilial conduct
(3) against social morals
(2) unfilial conduct
(3) against social morals
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0