Có 1 kết quả:
nì duàn céng ㄋㄧˋ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reverse fault (geology)
(2) compression fault, where one block pushes over the other at dip of less than 45 degrees
(2) compression fault, where one block pushes over the other at dip of less than 45 degrees
Bình luận 0