Có 1 kết quả:

nì duàn céng ㄋㄧˋ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) reverse fault (geology)
(2) compression fault, where one block pushes over the other at dip of less than 45 degrees

Bình luận 0