Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
nì zéi
ㄋㄧˋ ㄗㄟˊ
1
/1
逆賊
nì zéi
ㄋㄧˋ ㄗㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) renegade
(2) traitor and bandit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Dụ chư tỳ tướng hịch văn - 諭諸裨將檄文
(
Trần Quốc Tuấn
)
•
Hà thành sĩ tử điếu Hoàng tổng đốc - 河城士子吊黃總督
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hữu cảm kỳ 1 - 有感其一
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Kỳ 14 - Đề Đống Đa - 其十四-題棟多
(
Vũ Tông Phan
)
•
Trường ca hành - 長歌行
(
Lục Du
)
•
Viên Viên khúc - 圓圓曲
(
Ngô Vĩ Nghiệp
)
Bình luận
0