Có 1 kết quả:
nì fēng ㄋㄧˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go against the wind
(2) contrary wind
(3) a headwind
(2) contrary wind
(3) a headwind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0