Có 1 kết quả:
jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Quan thoại: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: chuò 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶向
Nét bút: ノ丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHBR (卜竹月口)
Unicode: U+9008
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: chuò 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺辶向
Nét bút: ノ丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHBR (卜竹月口)
Unicode: U+9008
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huýnh, quýnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はるか (haruka)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はるか (haruka)
Âm Hàn: 형
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hiền Lương trại - 賢良寨 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Nam Khang dạ bạc văn Lư phụ chung thanh - 南康夜泊聞廬阜鐘聲 (Yết Hề Tư)
• Nam Khang dạ bạc văn Lư phụ chung thanh - 南康夜泊聞廬阜鐘聲 (Yết Hề Tư)
Bình luận 0
phồn thể