Có 1 kết quả:

jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Pinyin: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 9
Bộ: chuò 辵 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YHBR (卜竹月口)
Unicode: U+9008
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huýnh, quýnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): はるか (haruka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwing2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jiǒng ㄐㄩㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. xa xôi vắng vẻ
2. khác hẳn

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “huýnh” 迥.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ huýnh 迥.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 迥.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 迥[jiong3]