Có 1 kết quả:
xuǎn zhòng ㄒㄩㄢˇ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to choose
(2) to pick
(3) to settle upon
(4) to decide upon a candidate
(5) to be selected for some role
(2) to pick
(3) to settle upon
(4) to decide upon a candidate
(5) to be selected for some role
Bình luận 0