Có 1 kết quả:

xuǎn zhòng ㄒㄩㄢˇ ㄓㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to choose
(2) to pick
(3) to settle upon
(4) to decide upon a candidate
(5) to be selected for some role

Bình luận 0