Có 1 kết quả:
xuǎn xiàng ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a choice (between several alternatives)
(2) a choice
(3) an option
(4) an alternative
(2) a choice
(3) an option
(4) an alternative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0