Có 1 kết quả:

xuǎn xiàng ㄒㄩㄢˇ ㄒㄧㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a choice (between several alternatives)
(2) a choice
(3) an option
(4) an alternative

Bình luận 0