Có 1 kết quả:
xùn ㄒㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trốn lẩn, lánh đi
2. kém
2. kém
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhường, từ bỏ;
② Khiêm tốn, nhún nhường, nhún thuận, nhũn nhặn;
③ (văn) Kém hơn: 稍遜一籌 Kém hơn một bậc;
④ (văn) Trốn, lẩn, tự lánh đi.
② Khiêm tốn, nhún nhường, nhún thuận, nhũn nhặn;
③ (văn) Kém hơn: 稍遜一籌 Kém hơn một bậc;
④ (văn) Trốn, lẩn, tự lánh đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遜
Từ điển Trung-Anh
(1) to abdicate
(2) modest
(3) yielding
(4) unpretentious
(5) inferior to
(6) (slang) to suck
(2) modest
(3) yielding
(4) unpretentious
(5) inferior to
(6) (slang) to suck
Từ ghép 38
Ā mǎ xùn 阿马逊 • Àì qí xùn 艾奇逊 • Àng gé lǔ Sā kè xùn 盎格鲁撒克逊 • Àng gé lǔ Sà kè xùn 盎格鲁萨克逊 • bù xùn 不逊 • chū yán bù xùn 出言不逊 • Hā dé xùn Hé 哈德逊河 • háo bù xùn sè 毫不逊色 • háo wú xùn sè 毫无逊色 • Hēng lì · Hā dé xùn 亨利哈德逊 • jié ào bù xùn 桀骜不逊 • Jié fěi xùn chéng 杰斐逊城 • Jié fú xùn 杰弗逊 • Jié kè xùn 杰克逊 • Luō bó xùn 罗伯逊 • Luó bīn xùn 罗宾逊 • Mài dí xùn 麦迪逊 • Mài dí xùn Guǎng chǎng Huā yuán 麦迪逊广场花园 • Mài dí xùn huā yuán guǎng chǎng 麦迪逊花园广场 • Mài kè ěr · Jié kè xùn 迈克尔杰克逊 • Nà ěr xùn 纳尔逊 • Ní ěr xùn 尼尔逊 • qiān xùn 谦逊 • Sā kè xùn 撒克逊 • Sā kè xùn rén 撒克逊人 • Sà kè xùn 萨克逊 • Sāi miù ěr · Yuē hàn xùn 塞缪尔约翰逊 • suí bō xùn liú 随波逊流 • Tāng mǔ xùn 汤姆逊 • Tuō kè xùn 托克逊 • Tuō kè xùn xiàn 托克逊县 • Wēi ěr xùn 威尔逊 • xùn sè 逊色 • xùn shùn 逊顺 • xùn wèi 逊位 • Yà mǎ xùn 亚马逊 • Yà mǎ xùn Hé 亚马逊河 • Yuē hàn xùn 约翰逊