Có 1 kết quả:
yóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 10
Bộ: chuò 辵 (+7 nét)
Hình thái: ⿺辶卣
Nét bút: 丨一丨フフ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YYWS (卜卜田尸)
Unicode: U+900C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: chuò 辵 (+7 nét)
Hình thái: ⿺辶卣
Nét bút: 丨一丨フフ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YYWS (卜卜田尸)
Unicode: U+900C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: do, du
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.やか (yuru.yaka)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.やか (yuru.yaka)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau4
Tự hình 1
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có vẻ tự đắc
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Có vẻ tự đắc: 逌爾而笑 Cười tự đắc, cười đắc ý;
② Như 攸 [you] (bộ 攴);
③ Như 由 [you] (bộ 田).
② Như 攸 [you] (bộ 攴);
③ Như 由 [you] (bộ 田).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ tự đắc.
Từ điển Trung-Anh
(1) distant
(2) joyous
(3) satisfied
(2) joyous
(3) satisfied