Có 1 kết quả:
xiāo yáo fǎ wài ㄒㄧㄠ ㄧㄠˊ ㄈㄚˇ ㄨㄞˋ
xiāo yáo fǎ wài ㄒㄧㄠ ㄧㄠˊ ㄈㄚˇ ㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unfettered and beyond the law (idiom); evading retribution
(2) getting away with it (e.g. crimes)
(3) still at large
(2) getting away with it (e.g. crimes)
(3) still at large
Bình luận 0