Có 2 kết quả:

shū ㄕㄨtòu ㄊㄡˋ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ, tòu ㄊㄡˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chuò 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ丶フ丶
Thương Hiệt: YHDS (卜竹木尸)
Unicode: U+900F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thấu
Âm Nôm: thấu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), す.ける (su.keru), とう.る (tō.ru), とう.す (tō.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tau3

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Suốt qua, lọt qua. ◎Như: “sấm thấu” 滲透 thấm qua, “dương quang xuyên thấu liễu thụ diệp” 陽光穿透了樹葉 ánh nắng xuyên qua lá cây.
2. (Động) Hiểu rõ, thông suốt. ◎Như: “thông thấu” 通透 thông suốt.
3. (Động) Tiết lộ, báo ngầm cho biết. ◎Như: “thấu lậu tiêu tức” 透漏消息 tiết lộ tin tức.
4. (Động) Hiển lộ, tỏ ra. ◎Như: “bạch lí thấu hồng” 白裡透紅 màu hồng hiện rõ trên màu trắng.
5. (Phó) Quá, rất, hẳn, hoàn toàn. ◎Như: “thục thấu” 熟透 chín hẳn, “khán thấu” 看透 nhìn suốt, “khổ thấu” 苦透 khổ hết sức, “hận thấu” 恨透 hết sức căm ghét, “lãnh thấu” 冷透 lạnh buốt.

tòu ㄊㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xuyên qua

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Suốt qua, lọt qua. ◎Như: “sấm thấu” 滲透 thấm qua, “dương quang xuyên thấu liễu thụ diệp” 陽光穿透了樹葉 ánh nắng xuyên qua lá cây.
2. (Động) Hiểu rõ, thông suốt. ◎Như: “thông thấu” 通透 thông suốt.
3. (Động) Tiết lộ, báo ngầm cho biết. ◎Như: “thấu lậu tiêu tức” 透漏消息 tiết lộ tin tức.
4. (Động) Hiển lộ, tỏ ra. ◎Như: “bạch lí thấu hồng” 白裡透紅 màu hồng hiện rõ trên màu trắng.
5. (Phó) Quá, rất, hẳn, hoàn toàn. ◎Như: “thục thấu” 熟透 chín hẳn, “khán thấu” 看透 nhìn suốt, “khổ thấu” 苦透 khổ hết sức, “hận thấu” 恨透 hết sức căm ghét, “lãnh thấu” 冷透 lạnh buốt.

Từ điển Thiều Chửu

① Suốt qua. Như thấu minh 透明 ánh sáng suốt qua. Vì thế nên người nào tỏ rõ sự lí gọi là thấu triệt 透徹.
② Tiết lộ ra. Như thấu lậu tiêu tức 透漏消息 tiết lộ tin tức.
③ Nhảy.
④ Sợ.
⑤ Quá, rất.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xuyên thấu, suốt qua, lọt qua: 釘透了 Đóng (đinh) thấu; 濕透了 Ướt đẫm. (Ngr) Thấu suốt, rành mạch, rõ ràng: 講透了 Nói rõ ràng rồi; 看透了 Biết rành mạch, biết tỏng;
② Bảo lén, tiết lộ: 透個信兒 Báo tin cho biết; 透漏消息 Tiết lậu tin tức;
③ Hết sức, cực độ, quá, rất: 恨透了 Hết sức căm ghét; 餓透了 Đói lả;
④ Hẳn, hoàn toàn: 蘋果熱 透了 Quả táo đã chín hẳn;
⑤ Tỏ ra: 新娘臉上透出幸福的微笑 Trên mặt cô dâu lộ ra một nụ cười hạnh phúc; 他透着老實 Anh ấy có vẻ thực thà;
⑥ (văn) Nhảy;
⑦ (văn) Sợ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi qua. Thông suốt. Biết rõ. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc : » Trên trướng gấm thấu hay chăng nhẽ « — Tới. Đến. Bản dịch Chinh phụ ngâm khúc : » Trời thăm thẳm xa vời khôn thấu «.

Từ điển Trung-Anh

(1) to penetrate
(2) to pass through
(3) thoroughly
(4) completely
(5) transparent
(6) to appear
(7) to show

Từ ghép 117

āo tòu jìng 凹透鏡āo tòu jìng 凹透镜bàn tòu míng 半透明báo tòu jìng 薄透鏡báo tòu jìng 薄透镜bù tòu míng 不透明bù tòu qì 不透气bù tòu qì 不透氣bù tòu shuǐ 不透水cāi bu tòu 猜不透cāi de tòu 猜得透cān tòu 参透cān tòu 參透chuān tòu 穿透chuān tòu fú shè 穿透輻射chuān tòu fú shè 穿透辐射gān tòu 乾透gān tòu 干透hèn tòu 恨透huài tòu 坏透huài tòu 壞透jiǎo zhèng tòu jìng 矫正透镜jiǎo zhèng tòu jìng 矯正透鏡jìn tòu 浸透jù tòu 剧透jù tòu 劇透kàn tòu 看透kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可变渗透性模型kě biàn shèn tòu xìng mó xíng 可變滲透性模型làn tòu 烂透làn tòu 爛透lè tòu 乐透lè tòu 樂透líng lóng tī tòu 玲珑剔透líng lóng tī tòu 玲瓏剔透Lù tòu 路透Lù tòu jí tuán 路透集团Lù tòu jí tuán 路透集團Lù tòu jīn róng cí diǎn 路透金融詞典Lù tòu jīn róng cí diǎn 路透金融词典Lù tòu shè 路透社mì bù tòu fēng 密不透風mì bù tòu fēng 密不透风shāng tòu 伤透shāng tòu 傷透shèn tòu 渗透shèn tòu 滲透shèn tòu yā 渗透压shèn tòu yā 滲透壓shī tòu 湿透shī tòu 濕透shú tòu 熟透tī tòu 剔透tōng tòu 通透tòu chè 透彻tòu chè 透徹tòu chè 透澈tòu dǐng 透頂tòu dǐng 透顶tòu guāng 透光tòu guò 透过tòu guò 透過tòu hóng 透紅tòu hóng 透红tòu jìng 透鏡tòu jìng 透镜tòu liàng 透亮tòu lòu 透漏tòu lù 透露tòu míng 透明tòu míng chéng dù 透明程度tòu míng dù 透明度tòu míng jiāo 透明胶tòu míng jiāo 透明膠tòu míng zhì suān 透明質酸tòu míng zhì suān 透明质酸tòu pí tàn jū 透皮炭疽tòu pì 透辟tòu pì 透闢tòu píng 透平tòu píng jī 透平机tòu píng jī 透平機tòu qì 透气tòu qì 透氣tòu shè 透射tòu shì 透視tòu shì 透视tòu shì fǎ 透視法tòu shì fǎ 透视法tòu shì huà 透視畫tòu shì huà 透视画tòu shì huà fǎ 透視畫法tòu shì huà fǎ 透视画法tòu shì tú 透視圖tòu shì tú 透视图tòu shì xué 透視學tòu shì xué 透视学tòu shì zhuāng 透視裝tòu shì zhuāng 透视装tòu shuǐ 透水tòu shuǐ xìng 透水性tòu tōng xìng 透通性tòu xī 透析tòu xī jī 透析机tòu xī jī 透析機tòu zhī 透支tū tòu jìng 凸透鏡tū tòu jìng 凸透镜wān yuè xíng tòu jìng 弯月形透镜wān yuè xíng tòu jìng 彎月形透鏡xiōng tòu 胸透xuè yè tòu xi 血液透析xuè yè tòu xi jī 血液透析机xuè yè tòu xi jī 血液透析機zāo tòu 糟透zhòng lè tòu 中乐透zhòng lè tòu 中樂透