Có 1 kết quả:

tòu shè ㄊㄡˋ ㄕㄜˋ

1/1

tòu shè ㄊㄡˋ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to transmit
(2) transmission (of radiation through a medium)
(3) passage