Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhú shuǐ
ㄓㄨˊ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
逐水
zhú shuǐ
ㄓㄨˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to relieve oedema through purging or diuresis (Chinese medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình thi - 萍詩
(
Mao Bá Ôn
)
•
Đào hoa khúc - 桃花曲
(
Cố Huống
)
•
Đào Nguyên hành - 桃源行
(
Vương Duy
)
•
Hoành Châu thứ Vương Bồng Trai vận - 橫州次王蓬齋韻
(
Nguyễn Quý Ưng
)
•
Lâm thuỷ đình - 臨水亭
(
Thi Kiên Ngô
)
•
Quá Cảm Hoá tự Đàm Hưng thượng nhân sơn viện - 過感化寺曇興上人山院
(
Vương Duy
)
•
Thu giang tống biệt kỳ 2 - 秋江送別其二
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Tuyệt cú mạn hứng kỳ 5 - 絕句漫興其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân mộng ca - 春夢歌
(
Tào Tuyết Cần
)
Bình luận
0