Có 2 kết quả:
dài ㄉㄞˋ • dì ㄉㄧˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遞.
giản thể
Từ điển phổ thông
đưa, chuyển, giao
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 遞.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đưa, chuyển: 請你把書遞給我 Anh đưa hộ quyển sách cho tôi; 傳遞 Chuyển giao;
② Lần lượt, theo thứ tự: 遞進 Lần lượt tiến lên, tiến dần lên.
② Lần lượt, theo thứ tự: 遞進 Lần lượt tiến lên, tiến dần lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遞
Từ điển Trung-Anh
(1) to hand over
(2) to pass on sth
(3) to gradually increase or decrease
(4) progressively
(2) to pass on sth
(3) to gradually increase or decrease
(4) progressively
Từ ghép 44
bān chún dì shé 搬唇递舌 • chéng dì 呈递 • chuán dì 传递 • chuán dì zhě 传递者 • dì bǔ 递补 • dì guī 递归 • dì huí 递回 • dì jiā 递加 • dì jiǎn 递减 • dì jiàng 递降 • dì jiāo 递交 • dì jiè 递解 • dì jìn 递进 • dì shàn 递嬗 • dì shēng 递升 • dì sòng 递送 • dì tiáo zi 递条子 • dì tuī 递推 • dì tuī gōng shì 递推公式 • dì tuī guān xì 递推关系 • dì yǎn sè 递眼色 • dì zēng 递增 • dì zhì 递质 • dūn háo kuài dì 敦豪快递 • Dūn háo kuài dì gōng sī 敦豪快递公司 • fēi dì tuī 非递推 • gēng dì 更递 • jì dì 寄递 • kuài dì 快递 • lì chuán dì 力传递 • lì xué chuán dì 力学传递 • Lián bāng Kuài dì 联邦快递 • sù dì 速递 • tè kuài zhuān dì 特快专递 • tiáo dì 迢递 • tóu dì 投递 • tóu dì yuán 投递员 • yī dì yī gè 一递一个 • yī dì yī shēng 一递一声 • yóu dì 邮递 • yóu dì qū hào 邮递区号 • yóu dì yuán 邮递员 • zhuān dì 专递 • zhuǎn dì 转递