Có 2 kết quả:

dài ㄉㄞˋㄉㄧˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, ㄉㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chuò 辵 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YCNH (卜金弓竹)
Unicode: U+9012
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đái, đệ
Âm Nôm: đệ
Âm Quảng Đông: dai6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 遞.

ㄉㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đưa, chuyển, giao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 遞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đưa, chuyển: 請你把書遞給我 Anh đưa hộ quyển sách cho tôi; 傳遞 Chuyển giao;
② Lần lượt, theo thứ tự: 遞進 Lần lượt tiến lên, tiến dần lên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 遞

Từ điển Trung-Anh

(1) to hand over
(2) to pass on sth
(3) to gradually increase or decrease
(4) progressively

Từ ghép 44