Có 1 kết quả:

ㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: chuò 辵 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ一一丨フ丨丶フ丶
Thương Hiệt: YHQB (卜竹手月)
Unicode: U+9013
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.る (kawa.ru), たがいに (tagaini)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 遞|递