Có 1 kết quả:
dòu gén ㄉㄡˋ ㄍㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lead comic
(2) leading role in comic dialog 對口相聲|对口相声[dui4 kou3 xiang4 sheng1]
(3) to joke
(4) to play the fool
(5) to provoke laughter
(2) leading role in comic dialog 對口相聲|对口相声[dui4 kou3 xiang4 sheng1]
(3) to joke
(4) to play the fool
(5) to provoke laughter
Bình luận 0