Có 1 kết quả:
zhè hái liǎo dé ㄓㄜˋ ㄏㄞˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄜˊ
zhè hái liǎo dé ㄓㄜˋ ㄏㄞˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) How dare you!
(2) This is an outrage!
(3) Absolutely disgraceful!
(2) This is an outrage!
(3) Absolutely disgraceful!
zhè hái liǎo dé ㄓㄜˋ ㄏㄞˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh