Có 1 kết quả:

tōng xìn ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to correspond (by letter etc)
(2) to communicate
(3) communication

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0