Có 1 kết quả:
tōng xìn ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correspond (by letter etc)
(2) to communicate
(3) communication
(2) to communicate
(3) communication
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0