Có 1 kết quả:

tōng lì ㄊㄨㄥ ㄌㄧˋ

1/1

tōng lì ㄊㄨㄥ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to cooperate
(2) concerted effort

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0