Có 1 kết quả:
tōng shǐ ㄊㄨㄥ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) narrative history
(2) comprehensive history
(3) a history covering an extended period
(2) comprehensive history
(3) a history covering an extended period
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0