Có 1 kết quả:

tōng shǐ ㄊㄨㄥ ㄕˇ

1/1

tōng shǐ ㄊㄨㄥ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) narrative history
(2) comprehensive history
(3) a history covering an extended period