Có 1 kết quả:

tōng shāng ㄊㄨㄥ ㄕㄤ

1/1

tōng shāng ㄊㄨㄥ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

having trading relations (of nations or regions)

Bình luận 0