Có 1 kết quả:
tōng tiān chè dì ㄊㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄔㄜˋ ㄉㄧˋ
tōng tiān chè dì ㄊㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄔㄜˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to know all under heaven
(2) exceptionally talented (idiom)
(2) exceptionally talented (idiom)
Bình luận 0
tōng tiān chè dì ㄊㄨㄥ ㄊㄧㄢ ㄔㄜˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0