Có 1 kết quả:

tōng cháng ㄊㄨㄥ ㄔㄤˊ

1/1

tōng cháng ㄊㄨㄥ ㄔㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) regular
(2) usual
(3) normal
(4) usually
(5) normally