Có 1 kết quả:
tōng qíng dá lǐ ㄊㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄚˊ ㄌㄧˇ
tōng qíng dá lǐ ㄊㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄚˊ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fair and reasonable (idiom); sensible
(2) standing to reason
(2) standing to reason
tōng qíng dá lǐ ㄊㄨㄥ ㄑㄧㄥˊ ㄉㄚˊ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh