Có 1 kết quả:
tōng bào ㄊㄨㄥ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to inform
(2) to notify
(3) to announce
(4) circular
(5) bulletin
(6) (scientific) journal
(2) to notify
(3) to announce
(4) circular
(5) bulletin
(6) (scientific) journal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0