Có 1 kết quả:

tōng qì kǒng ㄊㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄎㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) an airvent
(2) a louvre
(3) airflow orifice

Bình luận 0