Có 1 kết quả:

tōng qì ㄊㄨㄥ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ventilation
(2) aeration
(3) to keep each other informed
(4) to release information

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0