Có 1 kết quả:
tōng yòng Hàn zì biāo zhǔn jiāo huàn mǎ ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄢˋ ㄗˋ ㄅㄧㄠ ㄓㄨㄣˇ ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄢˋ ㄇㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) UCS, Chinese character coding adopted in PRC 1986
(2) abbr. to 通用碼|通用码[tong1 yong4 ma3]
(2) abbr. to 通用碼|通用码[tong1 yong4 ma3]
Bình luận 0