Có 1 kết quả:

Tōng yòng Diàn qì ㄊㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) General Electric
(2) GE