Có 1 kết quả:
tōng diàn ㄊㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up an electric circuit
(2) to electrify
(3) to switch on
(4) to be connected to an electricity grid
(5) open telegram
(2) to electrify
(3) to switch on
(4) to be connected to an electricity grid
(5) open telegram
Bình luận 0