Có 1 kết quả:

tōng diàn ㄊㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to set up an electric circuit
(2) to electrify
(3) to switch on
(4) to be connected to an electricity grid
(5) open telegram

Bình luận 0